Bàn phím:
Từ điển:
 
vitré

tính từ

  • có kính
    • Baie vitrée: lỗ cửa có kính
  • (giải phẫu) (như) kính
    • Corps vitré: thể kính
    • électricité vitrée: (từ cũ, nghĩa cũ) điện xát thủy tinh, điện dương