Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
huffy
hug
huge
hugely
hugeness
hugeous
hugeousness
hugger-mugger
huguenot
huguenotism
huh
hui
hula
hulk
hulking
hull
hullabaloo
hullo
hulloa
hum
human
Human capital
human interest
human nature
human race
human rights
Human wealth
humane
humane killer
humanely
huffy
tính từ
cáu kỉnh, dễ nổi cáu, dễ phát khùng; hay giằn dỗi