vite
tính từ
- nhanh, chạy nhanh
- Le coureur le plus vite: người chạy nhanh nhất
- Cheval très vite: con ngựa chạy rất nhanh
Phản nghĩa
=Lent
phó từ
- nhanh
- Aller vite: đi nhanh
- Le temps passe vite: thì giờ trôi nhanh
- Sauve-toi vite: trốn nhanh đi
- chống
- On sera plus vite arrivé: sẽ chóng hơn
- aller plus vite que les violons: xem violon
- au plus vite: trong thời hạn ngắn nhất; chóng nhất
Phản nghĩa
=Lentement, doucement, tranquillement
thán từ
- nhanh lên
- Vite! un médecin: nhanh lên! mời thầy thuốc đi