Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
huckster
hucksterer
hucksteress
huckstery
huddle
hue
hued
huff
huffily
huffiness
huffish
huffishness
huffy
hug
huge
hugely
hugeness
hugeous
hugeousness
hugger-mugger
huguenot
huguenotism
huh
hui
hula
hulk
hulking
hull
hullabaloo
hullo
huckster
/'hʌkstə/
danh từ
người chạy hàng xách; người buôn bán vặt vãnh
người hám lợi, người vụ lợi
động từ
cò kè mặc cả
chạy hàng xách; buôn bán vặt vãnh
làm giả mạo; pha (nước vào rượu...)