Bàn phím:
Từ điển:
 
visuel

tính từ

  • (thuộc) thị giác
    • Organes visuels: cơ quan thị giác
    • Mémoire visuelle: trí nhớ thị giác

danh từ giống đực

  • tâm, hồng tâm, điểm đen (bia tập bắn)