Bàn phím:
Từ điển:
 
visqueux

tính từ

  • nhớt, dính
    • La peau visqueuse du crapaud: da nhớt của con cóc
  • (nghĩa bóng) đê hèn
    • Des gens visqueux: những con người đê hèn

phản nghĩa

=Fluide.