Bàn phím:
Từ điển:
 
visiter

ngoại động từ

  • đi thăm
    • Visiter un parent: đi thăm một người bà con
    • Visiter un malade: đi thăm một người ốm
  • đi xem, đi tham quan
    • Visiter une exposition: đi xem triển lãm
  • khám, khám sát, khám xét
    • Visiter des papiers: khám giấy tờ
    • Médecin qui visite ses malades: thầy thuốc khám bệnh nhân
  • (nghĩa bóng) đến với
    • La paix visite ce coin de province: sự yên ổn đến với các góc tỉnh lẻ ấy