Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
hub
hub-cap
hubble-bubble
hubbub
hubby
hubris
huck
huckaback
huckle
huckle-back
huckle-backed
huckle-bone
huckleberry
huckster
hucksterer
hucksteress
huckstery
huddle
hue
hued
huff
huffily
huffiness
huffish
huffishness
huffy
hug
huge
hugely
hugeness
hub
/hʌb/
danh từ
trục bánh xe, moayơ
(nghĩa bóng) trung tâm
hub of the universe
:
trung tâm của vũ trụ, rốn của vũ trụ
danh từ
(như) hubby