Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
hsin
html
hub
hub-cap
hubble-bubble
hubbub
hubby
hubris
huck
huckaback
huckle
huckle-back
huckle-backed
huckle-bone
huckleberry
huckster
hucksterer
hucksteress
huckstery
huddle
hue
hued
huff
huffily
huffiness
huffish
huffishness
huffy
hug
huge
hsin
danh từ
(lịch sử TrungHoa) Nhà Tân (9 - 23 sau Công nguyên) (cũng) Xin
danh từ
(lịch sử TrungHoa) Nhà Tân (9 - 23 sau Công nguyên) (cũng) Xin