Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
hsia
hsin
html
hub
hub-cap
hubble-bubble
hubbub
hubby
hubris
huck
huckaback
huckle
huckle-back
huckle-backed
huckle-bone
huckleberry
huckster
hucksterer
hucksteress
huckstery
huddle
hue
hued
huff
huffily
huffiness
huffish
huffishness
huffy
hug
hsia
danh từ
(lịch sử Trung Hoa) Nhà Hạ (2205 - 1766 trước Công nguyên) (cũng) Xia
danh từ
(lịch sử Trung Hoa) Nhà Hạ (2205 - 1766 trước Công nguyên) (cũng) Xia