Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
hoydenish
h.p.
h.p
hppcl
hq
hramsa
hrh
hsia
hsin
html
hub
hub-cap
hubble-bubble
hubbub
hubby
hubris
huck
huckaback
huckle
huckle-back
huckle-backed
huckle-bone
huckleberry
huckster
hucksterer
hucksteress
huckstery
huddle
hue
hued
hoydenish
/'hɔidəniʃ/ (hoidenish) /'hɔidəniʃ/
tính từ
nghịch nhộn (con gái)
như cô gái hay nghịch nhộn