Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
howsoever
how...soever
hoy
hoyden
hoydenish
h.p.
h.p
hppcl
hq
hramsa
hrh
hsia
hsin
html
hub
hub-cap
hubble-bubble
hubbub
hubby
hubris
huck
huckaback
huckle
huckle-back
huckle-backed
huckle-bone
huckleberry
huckster
hucksterer
hucksteress
howsoever
/,hausou'evə/ (how...soever) /,hausou'evə/
phó từ
dù sao, dù thế nào, dù đến chừng mực nào; dù bằng cách nào
Idioms
howsoever he comes
dù hắn đến bằng cách nào
how many soever they be
dù chúng đông đến mức nào