Bàn phím:
Từ điển:
 
howling /'hauliɳ/

tính từ

  • tru lên, hú lên; rít; rú; gào lên; la hét
  • hoang vu, ảm đạm, buồn thảm
    • howling wilderness: cảnh hoang vu ảm đạm
  • (từ lóng) vô cùng, hết sức, cùng cực, to lớn
    • a howling injustice: một điều hết sức bất công
    • a howling shame: một điều xấu hổ vô cùng