|
viseur
danh từ giống đực
- ống ngắm, bộ ngắm
- Viseur à verre dépoli: (nhiếp ảnh) bộ ngắm kính mờ
- Viseur à foyer variable: máy ngắm có tiêu điểm thay đổi được
- Viseur gyroscopique: máy ngắm kiểu con quay
- Viseur à lentille divergente: máy ngắm có thấu kính phân kỳ
- Viseur universel: máy ngắm toàn năng
- Viseur de bombardement: bộ ngắm oanh tạc
- (từ hiếm, nghĩa ít dùng) người nhắm bắn
- Un bon viseur: một người nhắm bắn giỏi
|