Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
howler
howlet
howling
howsoever
how...soever
hoy
hoyden
hoydenish
h.p.
h.p
hppcl
hq
hramsa
hrh
hsia
hsin
html
hub
hub-cap
hubble-bubble
hubbub
hubby
hubris
huck
huckaback
huckle
huckle-back
huckle-backed
huckle-bone
huckleberry
howler
/'haulə/
danh từ
người rú lên, người gào lê, người la hét; con thú tru lên, con thú hú lên
(động vật học) khỉ rú
(từ lóng) sai lầm lớn
Idioms
to come a howlwr
(thông tục) ngã, té