Bàn phím:
Từ điển:
 
visée

danh từ giống cái

  • sự ngắm, sự nhắm
    • Ligne de visée: đường ngắm
  • (số nhiều) mưu đồ, ý đồ
    • Les visées d'un ambitieux: những ý đồ của kẻ tham lam