Bàn phím:
Từ điển:
 
howl /haul/

danh từ

  • tiếng tru, tiếng hú (chó sói); tiếng rít (gió); tiếng rú (đau đớn); tiếng gào thét; tiếng la hét
  • (raddiô) tiếng rít

nội động từ

  • tru lên, hú lên; rít, rú; gào lên; la hét
    • wolf howls: chó sói hú lên
    • wind howls through the trees: gió rít qua rặng cây
    • to howl with pain: rú lên vì đau đớn
  • khóc gào (trẻ con)
  • la ó (chế nhạo...)
  • ngoại động từ
  • gào lên, thét lên, tru tréo lên (những lời chửi rủa...)

Idioms

  1. to howl down
    • la ó cho át đi
      • to howl down a speaker: la ó át tiếng một diễn giả (không để cho thính giả nghe)