Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
howitzer
howl
howler
howlet
howling
howsoever
how...soever
hoy
hoyden
hoydenish
h.p.
h.p
hppcl
hq
hramsa
hrh
hsia
hsin
html
hub
hub-cap
hubble-bubble
hubbub
hubby
hubris
huck
huckaback
huckle
huckle-back
huckle-backed
howitzer
/'hauitsə/
danh từ
(quân sự) pháo bức kích, súng bắn đạn trái phá