Bàn phím:
Từ điển:
 
viscosité

danh từ giống cái

  • tính nhớt
  • độ nhớt
    • viscosité de la main d'oeuvre: tính không thích đổi nghề của nhân công+ tính không thích đổi nơi làm của nhân công

đồng nghĩa

=Fluidité.