Bàn phím:
Từ điển:
 
visage

danh từ giống đực

  • mặt, khuôn mặt
    • Visage rond: mặt tròn
    • Visage ovale: mặt trái xoan
    • Un visage connu: một khuôn mặt quen thuộc
  • bộ mặt
    • Le vrai visage des Etats-Unis: bộ mặt thật của Hoa Kỳ
    • à visage découvert: xem découvert
    • faire bon visage à quelqu'un: niềm nở với ai
    • homme à deux visages: người lá mặt lá trái, người lật lọng
    • trouver visage de bois: đến chơi nhà không gặp mặt