Bàn phím:
Từ điển:
 
visa

danh từ giống đực

  • chữ ký xác nhận, dấu thị thực
    • Visa du contrôleur: chữ ký xác nhận của người kiểm soát
    • Visa du consulat: dấu thị thực của tòa lãnh sự
    • Visa de censure: dấu duyệt (phim)
  • (nghĩa bóng) sự chuẩn y