Bàn phím:
Từ điển:
 
virus

danh từ giống đực

  • (sinh vật học, sinh lý học) virut
    • Virus filtrant: virut qua lọc
  • (nghĩa bóng) mầm độc
    • Le virus de l'anarchie: mầm độc của chủ nghĩa vô chính phủ