Bàn phím:
Từ điển:
 
virulent

tính từ

  • có độc tính
    • Microbe très virulent: vi trùng có độc tính cao
  • ác liệt; cay độc
    • Satire virulente: bài châm biếm cay độc
  • (từ cũ, nghĩa cũ) chứa virut, do virut