virtuel
tính từ
- tiềm tàng
- Faculté virtuelle: năng lực tiềm tàng
- ảo
- Image virtuelle: (vật lí) ảnh ảo
- Objet virtuel: (vật lí) vật ảo
- Travail virtuel: (cơ học) công ảo
- có thể, có khả năng (xảy ra)
- état virtuel d'un noyau: (vật lý) học trạng thái có thể của một hạt nhân
phản nghĩa
=Actuel, effectif, formel, réel.