Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
housing
housing association
Housing benefit
housing estate
houting
hove
hovel
hoveller
hover
hovercraft
hoverfly
hoverport
hovertrain
how
how-d'ye-do
how much
how-to
howbeit
howdah
howdy
howe
however
howf
howitzer
howl
howler
howlet
howling
howsoever
how...soever
housing
/'hauziɳ/
danh từ
sự cho ở
sự cất vào kho; sự lùa (súc vật) vào chuồng
sự cung cấp nhà ở
nhà ở (nói chung)
the housing problem
:
vấn đề nhà ở
danh từ
vải phủ lưng ngựa (cho đẹp)