Bàn phím:
Từ điển:
 
viril

tính từ

  • (thuộc) nam giới
  • trai tráng
    • Âge viril: tuổi trai tráng
  • hùng tráng; rắn rỏi
    • Attitude virile: thái độ hùng tráng
    • Résolution virile: quyết tâm rắn rỏi
    • membre viril: (từ cũ, nghĩa cũ) dương vật
    • toge virile: (sử học) áo tráng niên (cổ La Mã)

phản nghĩa

=Efféminé, féminin.