|
virgule
danh từ giống cái
- dấu phẩy
- Mettre une virgule: đánh dấu phẩy
- Virgule fixe: dấu phẩy cố định
- Virgule flottante: dấu phẩy động
- Moustaches en virgules: râu mép hình dấu phẩy
- bacille virgule: khuẩn phẩy tả
- sans y changer une virgule: hoàn toàn đúng, nguyên bản
|