Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
virginité
virgulaire
virgule
virguler
viril
virilement
virilisation
viriliser
virilisme
virilité
virolage
virole
viroler
virolier
virologie
virose
virtualité
virtuel
virtuellement
virtuose
virtuosité
virulence
virulent
virure
virus
vis
visa
visage
visagisme
visagiste
virginité
danh từ giống cái
sự trinh tiết, sự trinh bạch
Garder sa virginité
:
giữ gìn trinh tiết
(nghĩa bóng) sự trong trắng
La virginité de l'âme
:
tâm hồn trong trắng
refaire une virginité à quelqu'un
:
khôi phục danh dự cho ai