Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
virement
virer
virescence
vireton
vireur
vireux
virevoltant
virevolte
virevolter
virgilien
virginal
virginale
virginalement
virginie
virginité
virgulaire
virgule
virguler
viril
virilement
virilisation
viriliser
virilisme
virilité
virolage
virole
viroler
virolier
virologie
virose
virement
danh từ giống đực
(kinh tế) sự chuyển khoản
(hàng hải) sự đổi hướng