Bàn phím:
Từ điển:
 
virée

danh từ giống cái

  • (thân mật) cuộc đi dạo
    • Faire une virée en voiture: đi dạo bằng xe
  • (thân mật) cuộc đi tìm chỗ ăn chơi
    • Une virée au bistrot: một cuộc đi tìm chỗ ăn chơi ở quán rượu
  • (lâm nghiệp) vạt rừng