Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
virée
virelai
virement
virer
virescence
vireton
vireur
vireux
virevoltant
virevolte
virevolter
virgilien
virginal
virginale
virginalement
virginie
virginité
virgulaire
virgule
virguler
viril
virilement
virilisation
viriliser
virilisme
virilité
virolage
virole
viroler
virolier
virée
danh từ giống cái
(thân mật) cuộc đi dạo
Faire une virée en voiture
:
đi dạo bằng xe
(thân mật) cuộc đi tìm chỗ ăn chơi
Une virée au bistrot
:
một cuộc đi tìm chỗ ăn chơi ở quán rượu
(lâm nghiệp) vạt rừng