Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
violoneux
violoniste
vioque
viorne
vipère
vipéreau
vipérin
vipérine
virage
virago
viral
vire
vire
virée
virelai
virement
virer
virescence
vireton
vireur
vireux
virevoltant
virevolte
virevolter
virgilien
virginal
virginale
virginalement
virginie
virginité
violoneux
danh từ giống đực
(thân mật) người cò cử đàn viôlông
nhạc sĩ viôlông ở nông thôn