Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
violette
violeur
violier
violine
violiste
violon
violoncelle
violoncelliste
violoné
violoner
violoneux
violoniste
vioque
viorne
vipère
vipéreau
vipérin
vipérine
virage
virago
viral
vire
vire
virée
virelai
virement
virer
virescence
vireton
vireur
violette
tính từ giống cái
xem violet
danh từ giống cái{{violette}}
hoa tím