Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
violacé
violacée
violacer
violat
violateur
violation
violâtre
viole
violemment
violence
violence
violent
violenter
violer
violet
violeter
violette
violeur
violier
violine
violiste
violon
violoncelle
violoncelliste
violoné
violoner
violoneux
violoniste
vioque
viorne
violacé
tính từ
tim tím, (có) màu hoa cà
Nuage violacé
:
đám mây màu hoa cà