Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
vioc
viol
violacé
violacée
violacer
violat
violateur
violation
violâtre
viole
violemment
violence
violence
violent
violenter
violer
violet
violeter
violette
violeur
violier
violine
violiste
violon
violoncelle
violoncelliste
violoné
violoner
violoneux
violoniste
vioc
tính từ (giống cái vioque)
(thông tục) già
danh từ giống đực (giống cái vioque)
(thông tục) ông lão
les viocs
:
(thông tục) các cụ via (bố mẹ già)