Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
vinification
vinifier
vinique
vinosité
vinylacétylène
vinyle
vinylique
vioc
viol
violacé
violacée
violacer
violat
violateur
violation
violâtre
viole
violemment
violence
violence
violent
violenter
violer
violet
violeter
violette
violeur
violier
violine
violiste
vinification
danh từ giống cái
kỹ thuật làm rượu vang