Bàn phím:
Từ điển:
 
billot

danh từ giống đực

  • cái thớt
  • đế đe
  • thanh ngãng (đeo ở cổ súc vật để khỏi nhảy qua rào)
  • thớt chém đầu
    • j'en mettrais ma tête sur le billot: nếu không đúng thì tôi xin chịu mất đầu