Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
hotchpotch
hotel
hotel-keeper
hotelier
Hotelling's Rule
hotfoot
hothead
hothouse
hotkey
hotly
hotplate
hotpot
hotshot
hotspur
hottentot
hough
hound
houndfish
hound's-tongue
hour
hour-circle
hour-glass
hour-hand
hour-long
hourglass
houri
hourly
house
house-agent
house arrest
hotchpotch
/'hɔtʃpɔt/ (hodge-podge) /'hɔdʤpɔdʤ/ (hotchpotch) /'hɔtʃpɔtʃ/
danh từ
món hổ lốn; món thịt cừu hầm rau
(pháp lý) sự thu gộp toàn bộ tài sản để chia đều (khi cha mẹ mất đi mà không để lại chúc thư)
mớ hỗn hợp