Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
vindicatif
vindicativement
vindicte
vinée
viner
vineux
vingt
vingtaine
vingtième
vingtièmement
vinicole
vinifère
vinificateur
vinification
vinifier
vinique
vinosité
vinylacétylène
vinyle
vinylique
vioc
viol
violacé
violacée
violacer
violat
violateur
violation
violâtre
viole
vindicatif
tính từ
hay trả thù
Caractère vindicatif
:
tính hay trả thù
vì hằn thù, nhằm trả thù
Une justice vindicative
:
lối xét xử nhằm trả thù