Bàn phím:
Từ điển:
 
hotbed /'hɔtbed/

danh từ

  • luống đất bón phân tươi
  • (nghĩa bóng) ổ, lò
    • a hotbed of vice: ổ thói hư tật xấu
    • a hotbed of disease: ổ bệnh tật
    • a hotbed of war: lò lửa chiến tranh