Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
villosité
vin
vinage
vinaigre
vinaigrer
vinaigrerie
vinaigrette
vinaigrier
vinaire
vinasse
vincennite
vindicatif
vindicativement
vindicte
vinée
viner
vineux
vingt
vingtaine
vingtième
vingtièmement
vinicole
vinifère
vinificateur
vinification
vinifier
vinique
vinosité
vinylacétylène
vinyle
villosité
danh từ giống cái
(sinh vật học, sinh lý học) trạng thái có lông nhung
(sinh vật học, sinh lý học) lớp lông nhung
(sinh vật học, sinh lý học) lông nhung, nhung mao
Villosités intestinales
:
lông nhung ruột