Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
village
villageois
villanelle
ville
villégiateur
villégiature
villégiaturer
villosité
vin
vinage
vinaigre
vinaigrer
vinaigrerie
vinaigrette
vinaigrier
vinaire
vinasse
vincennite
vindicatif
vindicativement
vindicte
vinée
viner
vineux
vingt
vingtaine
vingtième
vingtièmement
vinicole
vinifère
village
danh từ giống đực
làng, xã
Revenir au village
:
về làng
Tout le village assistait à la fête
:
cả làng đều dự lễ
coq de village
:
anh chàng hay ve vãn ở nông thôn
être bien de son village
:
ngớ nga ngớ ngẩn
phản nghĩa
=Cité, ville.