Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
vilenie
vilipender
villa
village
villageois
villanelle
ville
villégiateur
villégiature
villégiaturer
villosité
vin
vinage
vinaigre
vinaigrer
vinaigrerie
vinaigrette
vinaigrier
vinaire
vinasse
vincennite
vindicatif
vindicativement
vindicte
vinée
viner
vineux
vingt
vingtaine
vingtième
vilenie
danh từ giống cái
hành vi hèn hạ
tính hèn hạ
lời thóa mạ
Dire des vilenies
:
nói những lời thóa mạ
phản nghĩa
=Générosité, noblesse.