|
vilain
tính từ
- xấu xa; bất nhã; không đoan chính
- Vilaines pensées: những ý nghĩa xấu xa
- Vilains mots: những từ bất nhã
- De vilaines histoires: những chuyện không đoan chính
- hư (trẻ con)
- khó chịu, ác
- Une vilaine affaire: một chuyện khó chịu
- Jouer un vilain tour: chơi một vố ác
- Vilaine blessure: vết thương ác lắm
- xấu
- Vilain temps: trời xấu
- Elle n'est pas vilaine: cô ta không xấu đâu
- (từ cũ, nghĩa cũ) đáng khinh; hèn, tồi
- Un vilain personnage: một người tồi
- Vilaines actions: hành động tồi
Phản nghĩa
=Gentil, beau, joli
danh từ giống đực
- đứa hư
- Oh! la petite vilaine !: ồ! con bé hư!
- (thông tục) cuộc cãi cọ, cuộc ẩu đả
- (sử học) nông dân; người bình dân
- Noble et vilain: quý tộc và bình dân
phản nghĩa
=Bourgeois, gentilhomme, noble.
|