Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
vil
vilain
vilainement
vilayet
vilebrequin
vilement
vilenie
vilipender
villa
village
villageois
villanelle
ville
villégiateur
villégiature
villégiaturer
villosité
vin
vinage
vinaigre
vinaigrer
vinaigrerie
vinaigrette
vinaigrier
vinaire
vinasse
vincennite
vindicatif
vindicativement
vindicte
vil
tính từ
(văn học) hèn hạ, đê hèn
Vil flatteur
:
kẻ nịnh hót, hèn hạ
Action vile
:
hành động hèn hạ
(từ cũ, nghĩa cũ) ít giá trị
Métaux vils
:
kim loại ít giá trị
à vil prix+ với giá rẻ mạt
Acheter à vil prix
:
mua với giá rẻ mạt
Phản nghĩa
=Cher