Bàn phím:
Từ điển:
 
vil

tính từ

  • (văn học) hèn hạ, đê hèn
    • Vil flatteur: kẻ nịnh hót, hèn hạ
    • Action vile: hành động hèn hạ
  • (từ cũ, nghĩa cũ) ít giá trị
    • Métaux vils: kim loại ít giá trị
  • à vil prix+ với giá rẻ mạt
    • Acheter à vil prix: mua với giá rẻ mạt

Phản nghĩa

=Cher