Bàn phím:
Từ điển:
 
vignoble

danh từ giống đực

  • ruộng nho, đồng nho
  • nho trồng (ở một miền)
    • Vignoble bordelais: nho trồng ở Boóc-đô

tính từ

  • (từ hiếm, nghĩa ít dùng) trồng nho
    • Pays vignoble: xứ trồng nho