Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
vigneron
vignette
vignettiste
vigneture
vignoble
vignot
vigogne
vigoureusement
vigoureux
viguerie
vigueur
viguier
viking
vil
vilain
vilainement
vilayet
vilebrequin
vilement
vilenie
vilipender
villa
village
villageois
villanelle
ville
villégiateur
villégiature
villégiaturer
villosité
vigneron
danh từ
người trồng nho
tính từ
(của) người trồng nho
Charrue vigneronne
:
cái cày của người trồng nho
hélice vigneronne
:
(động vật học) ốc sên