|
vigne
{{vigne}}
danh từ giống cái
- (thực vật học) cây nho
- ruộng nho
- nhà trại (gần thành phố)
- être dans les vignes du Seigneur: say rượu
- travailler à la vigne du Seigneur: (tôn giáo) truyền bá đạo Chúa
- vigne blanche: (thực vật học) dây vằng trắng
- vigne vierge: (thực vật học) dây lông chim
|