Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
vigile
vigne
vigneau
vigneron
vignette
vignettiste
vigneture
vignoble
vignot
vigogne
vigoureusement
vigoureux
viguerie
vigueur
viguier
viking
vil
vilain
vilainement
vilayet
vilebrequin
vilement
vilenie
vilipender
villa
village
villageois
villanelle
ville
villégiateur
vigile
danh từ giống cái
(tôn giáo) hôm trước (một lễ trọng)
La vigile de Noël
:
hôm trước lễ Nô-en
danh từ giống đực
(từ mới, nghĩa mới) người gác
tính từ
(y học) chập chờn
Coma vigile
:
hôn mê chập chờn