|
host /houst/
danh từ
- chủ nhà
- chủ tiệc
- chủ khách sạn, chủ quán trọ
- (sinh vật học) cây chủ, vật chủ
Idioms
-
to reckon without one's host
- quên không tính đến khó khăn; quên không tính đến sự phản đối
- đặt kế hoạch mà không trao đổi với những nhân vật hữu quan chủ yếu
danh từ
- số đông, loạt (người, sự việc, đồ vật), đám đông
- a host of people: đông người
- a host of difficult: một loạt khó khăn
- he is a host in himself: mình anh ấy bằng cả một đám đông (có thể làm việc bằng năm bằng mười người gộp lại)
- (từ cổ,nghĩa cổ) đạo quân
Idioms
-
the hosts of haven
- các thiên thể
- các thiên thần tiên nữ
danh từ
|