Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
vigie
vigilamment
vigilance
vigilant
vigile
vigne
vigneau
vigneron
vignette
vignettiste
vigneture
vignoble
vignot
vigogne
vigoureusement
vigoureux
viguerie
vigueur
viguier
viking
vil
vilain
vilainement
vilayet
vilebrequin
vilement
vilenie
vilipender
villa
village
vigie
danh từ giống cái
(hàng hải) bãi cạn, cọc tiêu báo bãi cạn
(hàng hải) thủy thủ đứng gác; chòi gác (trên tàu)
(đường sắt, từ cũ nghĩa cũ) chòi gác (xe lửa)
(từ cũ, nghĩa cũ) người gác biển