Bàn phím:
Từ điển:
 
vigie

danh từ giống cái

  • (hàng hải) bãi cạn, cọc tiêu báo bãi cạn
  • (hàng hải) thủy thủ đứng gác; chòi gác (trên tàu)
  • (đường sắt, từ cũ nghĩa cũ) chòi gác (xe lửa)
  • (từ cũ, nghĩa cũ) người gác biển